Có 2 kết quả:
饞涎欲滴 chán xián yù dī ㄔㄢˊ ㄒㄧㄢˊ ㄩˋ ㄉㄧ • 馋涎欲滴 chán xián yù dī ㄔㄢˊ ㄒㄧㄢˊ ㄩˋ ㄉㄧ
chán xián yù dī ㄔㄢˊ ㄒㄧㄢˊ ㄩˋ ㄉㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to drool with desire (idiom)
(2) fig. to hunger for
(3) greedy
(2) fig. to hunger for
(3) greedy
Bình luận 0
chán xián yù dī ㄔㄢˊ ㄒㄧㄢˊ ㄩˋ ㄉㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to drool with desire (idiom)
(2) fig. to hunger for
(3) greedy
(2) fig. to hunger for
(3) greedy
Bình luận 0